Thì hiện tại đơn là thì được sử dụng để diễn tả một thói quen/hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại hoặc chân lý, điều hiển nhiên. Cùng Admin Edu tìm hiểu nhé!
1. Công thức thì hiện tại đơn
1.1. Câu khẳng định
Lưu ý:
– Với các từ có tận cùng là “o”, “ch”, “sh”, “x”, “s” thì khi dùng với ngôi số ít, thêm đuôi “es”. (go -goes; do – does; watch – watches; fix – fixes, miss – misses, wash – washes )
– Với các từ có tận cùng là “y” thì khi dùng với ngôi số ít, bỏ “y” và thêm đuôi “ies” (copy – copies; study – studies)
– Với các từ còn lại, thêm đuôi “s”. (see – sees; play – plays,…)
1.2. Câu phủ định
Đối với Câu phủ định, phần động từ thường, các bạn rất hay mắc phải lỗi thêm “s” hoặc “es” đằng sau động từ. Các bạn chú ý:
Chủ ngữ + don’t/ doesn’t + V (nguyên thể – không chia)
Ví dụ:
Câu sai: She doesn’t likes chocolate. (Sai vì đã có “doesn’t” mà động từ “like” vẫn có đuôi “s”)
=> Câu đúng: She doesn’t like chocolate.
1.3. Câu nghi vấn
a. Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)
Động từ to “be” | Động từ chỉ hành động | ||
Công thức | Q: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?
A: – Yes, S + am/ are/ is. – No, S + am not/ aren’t/ isn’t. |
Q: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)?
A: – Yes, S + do/ does. – No, S + don’t/ doesn’t. |
|
Ví dụ | Q: Are you an engineer? (Bạn có phải làkỹ sư không?
A: Yes, I am. (Đúng vậy) No, I am not. (Không phải) |
Q: Does she go to work by taxi? (Cô ấy đi làm bằng
taxi phải không?) A: Yes, she does. (Có) No, she doesn’t. (Không) |
b. Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-
Động từ to “be” | Động từ chỉ hành động | ||
Công thức | Wh- + am/ are/ is (not) + S + N/Adj?
|
Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)….? | |
Ví dụ | – Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
– Who are they? (Họ là ai?) |
– Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)
– What do you do? (Bạn làm nghề gì?) |
1.4. Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ chỉ tần suất | |
always, constantly
usually, frequently often, occasionally |
sometimes
seldom, rarely every day/ week/ month … |
2. Cách dùng hiện tại đơn
2.1. Cách dùng trong trường hợp thường
Thì hiện tại đơn được sử dụng để:
Ví dụ | Phân tích | |
Chức năng 1.
Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại |
Ví dụ 1:
– I usually (get) …… up at 6 a.m. (Tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng.) A. get B. am getting C. will get |
Có từ tín hiệu usually, everyday chỉ những thói quen thường xảy ra
® Cần điền thì hiện tại đơn ® Loại B. am getting và C. will get ® Chọn A. Get |
Chức năng 2.
Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên |
Ví dụ 2:
– The Earth (move) ….. around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời) A. moved B. moves C. will move |
Trái Đất luôn luôn quay xung quanh Mặt Trời, đó là sự thật hiển nhiên và sẽ không bao giờ thay đổi
® Loại A. moved và C. will move ® Chọn B. moves |
Chức năng 3.
Nói về một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu cố định VD: train (tàu), plane (máy bay),… |
Ví dụ 3:
– The plane (land) …… at 10 a.m. tomorrow. (Máy bay hạ cánh lúc 10 giờ sáng mai.) A. will land B. landed C. lands |
Tuy giờ hạ cánh là 10 sáng mai, nhưng đây là lịch trình đã được cố định và không thay đổi
® Sử dụng thì Hiện tại đơn ® Chọn C. lands |
Chức năng 4.
Sử dụng trong câu điều kiện loại I |
Ví dụ 4:
– If I (pass)…… this exam, my parents will take me to London. (Nếu tớ đỗ kỳ thi này, bố mẹ tớ sẽ đưa tớ đến London.) A. pass B. passed C. will pass |
Đây là câu điều kiện loại I, mệnh đề chứa If sử dụng thì Hiện tại đơn
® Loại B. passed và C. will pass ® Chọn A. pass |
Trong cách sử dụng thì hiện tại đơn thường xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất cơ bản như: always, usually, often, sometimes, rarely, everyday, once a month, in the morning, once in a blue moon…
Tuy nhiên, những từ/cụm từ trên khá phổ biến và nhàm chán, khi đưa vào câu trong IELTS cũng chỉ sử dụng 1 cấu trúc là S + adverb + verb, khiến cho thí sinh không thể hiện được sự đa dạng về ngữ pháp. Nên hãy tham khảo những cụm từ thay thế dưới đây.
2.2. Một số cụm từ thay thế hay để sử dụng trong bài thi IELTS
Để đa dạng ngữ pháp, IELTS Fighter khuyên các bạn:
- KHÔNG CẦN phải sử dụng liên tục.
- Tìm những câu thành ngữ, những cách nói hay hơn. Dưới đây là một số cụm từ dễ “ghi điểm” mà các bạn có thể tham khảo.
(to) have one’s moments
= sometimes |
I am not usually lazy, but I have my moments. |
(every) now and then/again
= sometimes |
I have to cut down on my sugar intake, but every now and then I indulge myself with some quality dark chocolate. |
like clockwork
= always |
My father walks the dog every morning like clockwork. |
2.3. Cách sử dụng của thì hiện tại đơn trong bài thi IELTS
a. Mở đầu Speaking part 1/2/3 và Writing task 1/2.
Ví dụ:
I am a third-year student in Internal Auditing. (Tôi đang là sinh viên năm thứ ba học ngành Kiểm toán nội bộ.) (Mở đầu – Speaking part 1)
Well, my most favorite item of clothing is the yellow crop-top. (Món đồ tôi thích nhất là chiếc áo crop-top màu vàng.) (Mở đầu – Speaking part 2 – “Describe your most favorite item of clothing” – Mô tả món đồ mà bạn yêu thích nhất)
I think students should go to universities rather than vocational training courses. (Tôi nghĩ rằng sinh viên nên học đại học hơn là học nghề.) (Mở đầu – Speaking part 3)
b. Mô tả sự thật trong Speaking part 1/2/3
Ví dụ:
Advertisements are very relaxing and eye-catching. (Quảng cáo rất mang tính giải trí và bắt mắt.) (Sự thật)
Lady Gaga is famous all over the world. (Lady Gaga nổi tiếng trên toàn thế giới.) (Sự thật)
Trên đây là bài hướng dẫn bạn chi tiết về thì hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết, chúc bạn học tập hiệu quả